Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chứng cớ
[chứng cớ]
|
witness; evidence; proof
Undeniable proof
Criminal evidence
Can you produce evidence of what you've just said?; Can you prove what you've just said?
What proof do you possess?
There's not a shred of evidence for suspecting him
There is no proof that ...
Not proven